Có 4 kết quả:
体势 tǐ shì ㄊㄧˇ ㄕˋ • 体式 tǐ shì ㄊㄧˇ ㄕˋ • 體勢 tǐ shì ㄊㄧˇ ㄕˋ • 體式 tǐ shì ㄊㄧˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
feature
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) format
(2) form
(2) form
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
feature
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) format
(2) form
(2) form
Bình luận 0