Có 4 kết quả:

体势 tǐ shì ㄊㄧˇ ㄕˋ体式 tǐ shì ㄊㄧˇ ㄕˋ體勢 tǐ shì ㄊㄧˇ ㄕˋ體式 tǐ shì ㄊㄧˇ ㄕˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

feature

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) format
(2) form

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) format
(2) form

Bình luận 0